干土 là gì?

干土 là gì?

干土 có nghĩa là (gàn tǔ ) đất khô

干土 có nghĩa là (gàn tǔ ) đất khô.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(gàn tǔ ) đất khô Tiếng Trung là gì?

đất khô Tiếng Trung có nghĩa là 干土.

Ý nghĩa – Giải thích

干土 nghĩa là (gàn tǔ ) đất khô.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 干土. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 干土 là gì? (hay giải thích (gàn tǔ ) đất khô.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 干土 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 干土 / (gàn tǔ ) đất khô.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 干土 là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 干土 là gì? .