宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 là gì?
宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 có nghĩa là (níng xìn mǔ zhū huì shàng shù ,bú xìn nán rén nà zhāng zuǐ ) đàn ông tin tưởng được thì heo nái cũng
宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 có nghĩa là (níng xìn mǔ zhū huì shàng shù ,bú xìn nán rén nà zhāng zuǐ ) đàn ông tin tưởng được thì heo nái cũng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(níng xìn mǔ zhū huì shàng shù ,bú xìn nán rén nà zhāng zuǐ ) đàn ông tin tưởng được thì heo nái cũng Tiếng Trung là gì?
đàn ông tin tưởng được thì heo nái cũng Tiếng Trung có nghĩa là 宁信母猪会上树,不信男人那张嘴.
Ý nghĩa – Giải thích
宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 nghĩa là (níng xìn mǔ zhū huì shàng shù ,bú xìn nán rén nà zhāng zuǐ ) đàn ông tin tưởng được thì heo nái cũng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 宁信母猪会上树,不信男人那张嘴. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 là gì? (hay giải thích (níng xìn mǔ zhū huì shàng shù ,bú xìn nán rén nà zhāng zuǐ ) đàn ông tin tưởng được thì heo nái cũng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 / (níng xìn mǔ zhū huì shàng shù ,bú xìn nán rén nà zhāng zuǐ ) đàn ông tin tưởng được thì heo nái cũng.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 宁信母猪会上树,不信男人那张嘴 là gì? .