婚龄 tiếng trung là gì?

婚龄 tiếng trung là gì?

婚龄 tiếng trung có nghĩa là tuổi kết hôn (hūnlíng )

婚龄 tiếng trung có nghĩa là tuổi kết hôn (hūnlíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

tuổi kết hôn (hūnlíng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 婚龄 .

Ý nghĩa – Giải thích

婚龄 tiếng trung nghĩa là tuổi kết hôn (hūnlíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đám cưới..

Đây là cách dùng 婚龄 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 婚龄 tiếng trung là gì? (hay giải thích tuổi kết hôn (hūnlíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đám cưới. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 婚龄 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 婚龄 tiếng trung / tuổi kết hôn (hūnlíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đám cưới.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 婚龄 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 婚龄 tiếng trung là gì?.