地铁筹码 tiếng trung là gì?
地铁筹码 tiếng trung có nghĩa là thẻ số tầu điện ngầm (dìtiě chóumǎ )
地铁筹码 tiếng trung có nghĩa là thẻ số tầu điện ngầm (dìtiě chóumǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
thẻ số tầu điện ngầm (dìtiě chóumǎ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 地铁筹码 .
Ý nghĩa – Giải thích
地铁筹码 tiếng trung nghĩa là thẻ số tầu điện ngầm (dìtiě chóumǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..
Đây là cách dùng 地铁筹码 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 地铁筹码 tiếng trung là gì? (hay giải thích thẻ số tầu điện ngầm (dìtiě chóumǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地铁筹码 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地铁筹码 tiếng trung / thẻ số tầu điện ngầm (dìtiě chóumǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 地铁筹码 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 地铁筹码 tiếng trung là gì?.