后盖 tiếng trung là gì?
后盖 tiếng trung có nghĩa là mặt sau (hòu gài )
后盖 tiếng trung có nghĩa là mặt sau (hòu gài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
mặt sau (hòu gài ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 后盖 .
Ý nghĩa – Giải thích
后盖 tiếng trung nghĩa là mặt sau (hòu gài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh..
Đây là cách dùng 后盖 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 后盖 tiếng trung là gì? (hay giải thích mặt sau (hòu gài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 后盖 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 后盖 tiếng trung / mặt sau (hòu gài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 后盖 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 后盖 tiếng trung là gì?.