反手握拍 tiếng trung là gì?
反手握拍 tiếng trung có nghĩa là cầm vợt trái tay (fǎnshǒu wò pāi )
反手握拍 tiếng trung có nghĩa là cầm vợt trái tay (fǎnshǒu wò pāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tennis.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thể thao.
cầm vợt trái tay (fǎnshǒu wò pāi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 反手握拍 .
Ý nghĩa – Giải thích
反手握拍 tiếng trung nghĩa là cầm vợt trái tay (fǎnshǒu wò pāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tennis..
Đây là cách dùng 反手握拍 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thể thao 反手握拍 tiếng trung là gì? (hay giải thích cầm vợt trái tay (fǎnshǒu wò pāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tennis. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 反手握拍 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 反手握拍 tiếng trung / cầm vợt trái tay (fǎnshǒu wò pāi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tennis.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 反手握拍 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 反手握拍 tiếng trung là gì?.