动脉硬化 tiếng trung là gì?

动脉硬化 tiếng trung là gì?

动脉硬化 tiếng trung có nghĩa là xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà )

动脉硬化 tiếng trung có nghĩa là xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.

xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 动脉硬化 .

Ý nghĩa – Giải thích

动脉硬化 tiếng trung nghĩa là xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..

Đây là cách dùng 动脉硬化 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 动脉硬化 tiếng trung là gì? (hay giải thích xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 动脉硬化 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 动脉硬化 tiếng trung / xơ vữa động mạch (dòngmài yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 动脉硬化 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 动脉硬化 tiếng trung là gì?.