冷静 (れいせい) tiếng nhật là gì?
冷静 (れいせい) tiếng nhật có nghĩa là điềm đạm, điềm tĩnh
冷静 (れいせい) tiếng nhật có nghĩa là điềm đạm, điềm tĩnh.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Tính cách.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
điềm đạm, điềm tĩnh Tiếng Nhật là gì?
điềm đạm, điềm tĩnh Tiếng Nhật có nghĩa là 冷静 (れいせい) .
Ý nghĩa – Giải thích
冷静 (れいせい) tiếng nhật nghĩa là điềm đạm, điềm tĩnh.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Tính cách..
Đây là cách dùng 冷静 (れいせい) tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 冷静 (れいせい) tiếng nhật là gì? (hay giải thích điềm đạm, điềm tĩnh.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Tính cách. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 冷静 (れいせい) tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 冷静 (れいせい) tiếng nhật / điềm đạm, điềm tĩnh.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Tính cách.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 冷静 (れいせい) tiếng nhật là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 冷静 (れいせい) tiếng nhật là gì?.