保证金 tiếng trung là gì?

保证金 tiếng trung là gì?

保证金 tiếng trung có nghĩa là tiền bảo chứng (bǎozhèngjīn )

保证金 tiếng trung có nghĩa là tiền bảo chứng (bǎozhèngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

tiền bảo chứng (bǎozhèngjīn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 保证金 .

Ý nghĩa – Giải thích

保证金 tiếng trung nghĩa là tiền bảo chứng (bǎozhèngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán..

Đây là cách dùng 保证金 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 保证金 tiếng trung là gì? (hay giải thích tiền bảo chứng (bǎozhèngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 保证金 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 保证金 tiếng trung / tiền bảo chứng (bǎozhèngjīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 保证金 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 保证金 tiếng trung là gì?.