乘警 tiếng trung là gì?
乘警 tiếng trung có nghĩa là cảnh sát đi theo tàu (chéngjǐng )
乘警 tiếng trung có nghĩa là cảnh sát đi theo tàu (chéngjǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
cảnh sát đi theo tàu (chéngjǐng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 乘警 .
Ý nghĩa – Giải thích
乘警 tiếng trung nghĩa là cảnh sát đi theo tàu (chéngjǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..
Đây là cách dùng 乘警 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 乘警 tiếng trung là gì? (hay giải thích cảnh sát đi theo tàu (chéngjǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 乘警 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 乘警 tiếng trung / cảnh sát đi theo tàu (chéngjǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 乘警 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 乘警 tiếng trung là gì?.