갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn là gì?

갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn là gì?

갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn có nghĩa là bướu cổ tuyến giáp

갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn có nghĩa là bướu cổ tuyến giáp.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.

bướu cổ tuyến giáp Tiếng Hàn là gì?

bướu cổ tuyến giáp Tiếng Hàn có nghĩa là 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 .

Ý nghĩa – Giải thích

갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn nghĩa là bướu cổ tuyến giáp.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng..

Đây là cách dùng 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn là gì? (hay giải thích bướu cổ tuyến giáp.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn / bướu cổ tuyến giáp.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 갑상샘종 – 갑상샘결절, 갑상선결절 tiếng hàn là gì?.