木表 tiếng nhật là gì?
木表 tiếng nhật có nghĩa là Mặt ngoài của gỗ
木表 tiếng nhật có nghĩa là Mặt ngoài của gỗ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
Mặt ngoài của gỗ Tiếng Nhật là gì?
Mặt ngoài của gỗ Tiếng Nhật có nghĩa là 木表 .
Ý nghĩa – Giải thích
木表 tiếng nhật nghĩa là Mặt ngoài của gỗ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng..
Đây là cách dùng 木表 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 木表 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Mặt ngoài của gỗ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 木表 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 木表 tiếng nhật / Mặt ngoài của gỗ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 木表 tiếng nhật là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 木表 tiếng nhật là gì?.